Thuốc điều trị Parkinson thường được sử dụng ngay khi xuất hiện các triệu chứng điển hình của bệnh như run tay chân, co cứng cơ, vận động chậm, mất thăng bằng… Bài viết sau đây tổng hợp các thuốc Parkinson thường dùng và những lời khuyên giúp dùng thuốc hiệu quả, an toàn và hạn chế tác dụng phụ.
Bệnh Parkinson uống thuốc gì?
Mặc dù không giúp chữa khỏi hoàn toàn bệnh Parkinson nhưng các loại thuốc tây lại đóng vai trò rất quan trọng trong việc giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Tùy theo độ tuổi mắc, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe mà bạn sẽ được bác sĩ cho điều trị bằng các loại thuốc khác nhau. Cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!
Thuốc điều trị bệnh Parkinson có tác dụng gì?
Hiện nay, hầu hết các loại thuốc điều trị Parkinson có tác dụng làm tăng cường dopamine - một chất dẫn truyền thần kinh bị thiếu hụt nghiêm trọng ở những người mắc căn bệnh này.
Sự thiếu hụt dopamine do bệnh Parkinson là nguyên nhân dẫn tới các triệu chứng Parkinson như run tay, run chân, co cứng cơ, mất thăng thằng,... Nhờ các thuốc này, não bộ sẽ có đủ lượng dopamine cần thiết để điều hòa chức năng vận động cũng như cải thiện được triệu chứng.
Có rất nhiều cách phân loại các thuốc được sử dụng trong điều trị bệnh Parkinson. Tuy nhiên dựa vào tác dụng, có thể chia thuốc điều trị Parkinson thành 2 nhóm: Thuốc điều trị triệu chứng rối loạn vận động và Thuốc điều trị triệu chứng ngoài vận động (trầm cảm, mất ngủ, rối loạn lo âu, táo bón…).
Thuốc điều trị Parkinson có tác dụng chính là làm tăng dopamine trong não
Các thuốc điều trị triệu chứng vận động của bệnh Parkinson
Có 7 nhóm thuốc chính hiện đang được sử dụng trong điều trị bệnh Parkinson, giúp giảm các triệu chứng liên quan đến vận động như run tay chân, đơ cứng cơ, mất thăng, bằng, dáng đi chậm, bước đi lệt sệt...
Các nhóm thuốc Parkinson này bao gồm:
Thuốc thay thế dopamine (Levodopa + Carbidopa)
Levodopa được đánh giá là thuốc trị bệnh Parkinson hiệu quả và phổ biến nhất hiện nay. Loại thuốc này là tiền thân của dopamine, được chuyển hóa trực tiếp thành dopamine trong não.
Hiện nay, levodopa hiếm khi được sử dụng đơn độc mà thường được kết hợp với carbidopa. Carbidopa giúp giảm tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa (buồn nôn, nôn) và giữ cho levodopa không bị phân hủy trước khi vào não.
Tên thuốc thường dùng
- Sinemet (levodopa + carbidopa)
- Madopar (levodopa + benzaraside)
- Syndopa 275 (levodopa + carbidopa)
- Stalevo (levodopa + carbidopa và entacapone)
- Parcopa (levodopa + carbidopa)
- Duopa (levodopa + carbidopa)
- Inbrija (levodopa)
- Rytary (levodopa + carbidopa)
Một số chữa bệnh Parkinson phổ biến thuốc nhóm thay thế Dopamine
Công dụng
Ở phần lớn bệnh nhân Parkinson, đặc biệt là những người mới mắc, levodopa giúp cải thiện đáng kể các triệu chứng vận động, đặc biệt là tình trạng cứng đờ và chậm vận động. Thuốc này được dùng trong mọi giai đoạn của bệnh Parkinson.
Nhược điểm, tác dụng phụ
Khi mới bắt đầu dùng levodopa: Người bệnh thường bị buồn nôn và nôn. Để giảm tác dụng phụ này, nên dùng thuốc với vài miếng bánh mì hoặc bánh quy. Các tác dụng phụ khác có thể xảy ra bao gồm buồn ngủ, huyết áp thấp (có thể gây choáng váng hoặc chóng mặt) hoặc ảo giác.
Khi sử dụng levodopa lâu dài: Rối loạn vận động có thể xảy ra với các triệu chứng như co giật cơ, múa giật; khó kiểm soát các chuyển động cơ ở chi, mặt, miệng, lưỡi và cổ. Người bệnh cũng có thể gặp hiện tượng tắt dần (wearing off) - xuất hiện các triệu chứng của bệnh Parkinson trước liều levodopa kế tiếp.
Ngoài ra, levodopa thường giảm dần hiệu quả sau khoảng 3-5 năm điều trị. Vì vậy phải tăng liều hoặc kết hợp thêm thuốc khác để duy trì lợi ích tối đa.
Thông tin cho bạn: Hướng dẫn chi tiết về thuốc levodopa điều trị Parkinson
Thuốc đồng vận dopamine
Đây cũng là một nhóm thuốc điều trị bệnh Parkinson khá hiệu quả. Thuốc này được chỉ định đơn độc hoặc kết hợp với nhóm thuốc Parkinson khác, bao gồm cả levodopa / carbidopa. Thực tế, các bác sĩ thường sử dụng nhóm này trước, nếu các triệu chứng không thuyên giảm sẽ phối hợp thêm với levodopa.
Tên thuốc thường dùng
- Apokyn (apomorphine tiêm)
- Kynmobi (apomorphine ngậm dưới lưỡi)
- Mirapex, Mirapex ER (pramipexole)
- Sifrol (pramipexole)
- Requip, Requip XL (ropinirole)
- Neupro (rotigotine)
Thuốc điều trị bệnh parkinson nhóm đồng vận dopamine
Công dụng
Chất chủ vận dopamine có tác dụng làm giảm các triệu chứng thuộc về vận động ở người bệnh Parkinson bằng cách bắt chước tác dụng của dopamine.
So với Levodopa, chất chủ vận dopamine có ưu điểm:
- Ít gây rối loạn vận động hoặc hiện tượng “tắt” khi sử dụng lâu dài. Kể cả khi các biến chứng này xảy ra, nó cũng ít nghiêm trọng hơn.
- Không cạnh tranh hấp thu với protein trong thức ăn nên người bệnh không cần quá chú ý trong chế độ ăn uống.
Nhược điểm, tác dụng phụ
Nhược điểm của chất chủ vận dopamine là hiệu quả điều trị triệu chứng vận động kém hơn Levodopa. Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ ngắn hạn như buồn nôn, nôn, chóng mặt, choáng váng, lú lẫn và ảo giác, buồn ngủ. Vì vậy người bệnh cần cẩn thận khi lái xe.
Thuốc kháng cholinergic
Đây là nhóm thuốc đầu tiên được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson. Nhưng do có nhiều tác dụng phụ, hiện nay nhóm thuốc này ít được sử dụng hơn.
Tên thuốc thường dùng
- Artane (trihexyphenidyl)
- Trihex (trihexyphenidyl)
- Cogentin (benztropine - thuốc tiêm)
Các thuốc trị bệnh Parkinson nhóm kháng cholinergic
Công dụng
Thuốc kháng cholinergic làm giảm hoạt động của chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine trong não để khôi phục sự cân bằng giữa acetylcholine và dopamine.
Bình thường khi nồng độ Acetylcholine tăng lên, việc sản xuất Dopamine sẽ bị giảm xuống hoặc dừng lại. Bằng cách giảm lượng Acetylcholine trong não, nhóm thuốc này có thể giúp cải thiện triệu chứng của bệnh Parkinson.
Nhóm thuốc này thường có hiệu quả nhất trong điều trị chứng run tay chân, đặc biệt là ở người trẻ tuổi. Trong một số trường hợp, bác sĩ sử dụng thuốc kháng cholinergic để điều trị chứng chảy nước dãi ở những người mắc bệnh Parkinson lâu năm.
Nhược điểm, tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm mờ mắt, khô mắt, khô miệng, táo bón, các vấn đề về nhận thức (mất trí nhớ ngắn hạn hoặc lú lẫn) và ảo giác.
Tác dụng phụ thường xảy ra ở người cao tuổi nên thuốc này hiếm khi được kê cho bệnh nhân Parkinson trên 70 tuổi.
Thuốc ức chế monoamine Oxidase (MAO) B
Nhóm thuốc này được dùng để điều trị các triệu chứng nhẹ và giai đoạn đầu của bệnh Parkinson hoặc cho người muốn trì hoãn sử dụng các nhóm thuốc khác. Trong các giai đoạn từ giữa đến sau, các chất ức chế MAO-B thường được kết hợp với levodopa hoặc chất chủ vận dopamine để tăng tác dụng của các loại thuốc này.
Tên thuốc thường dùng
- Azilect (rasagiline)
- Xadago (safinamide)
- Eldepryl (selegiline viên uống)
- Zelapar (selegiline viên nén tan trong miệng)
Thuốc điều trị Parkinson nhóm ức chế MAO B
Công dụng
Thuốc ức chế MAO B ngăn chặn một loại enzyme trong não phá vỡ dopamine (enzym monoamine oxidase type B). Điều này sẽ giúp bảo tồn lượng Dopamine nội sinh tự nhiên trong não cho người bệnh Parkinson, từ đó cải thiện các triệu chứng cho người bệnh. Ở một số người, chất ức chế MAO-B còn có thể làm giảm mệt mỏi, trầm cảm.
Nhược điểm, tác dụng phụ
Các tác dụng phụ tiềm ẩn của rasagiline và selegiline bao gồm các triệu chứng giống như cúm, đau khớp và thay đổi huyết áp. Selegiline cũng có thể gây mất ngủ hoặc ảo giác ở người lớn tuổi hoặc những người bị Parkinson giai đoạn tiến triển.
Xadago (safinamide) có thể gây rối loạn vận động (cử động không kiểm soát, không tự chủ), ngã, buồn nôn hoặc mất ngủ.
Khi dùng chung với một số loại thuốc, các chất ức chế MAO-B có nguy cơ gây ra hội chứng serotonin. Những loại thuốc này bao gồm: Thuốc chống trầm cảm, thuốc giãn cơ và thuốc giảm đau, thảo dược St. John's Wort, thuốc trị viêm xoang, ho hoặc cảm lạnh không kê đơn. Hội chứng serotonin gây ra cứng cơ, tăng run, huyết áp và nhịp tim cao, đổ mồ hôi, tiêu chảy, sốt, rùng mình, lú lẫn và kích động.
Chất ức chế catechol-O-methyltransferase (COMT)
Các thuốc nhóm ức chế COMT thường được chỉ định cho bệnh nhân Parkinson đang dùng Levodopa trong thời gian dài (những người bệnh có rối loạn vận động và triệu chứng cứng cơ).
Tên thuốc thường dùng
- Comtan (entacapone)
- Ongentys (opicapone)
- Stalevo (levodopa / carbidopa và entacapone)
- Tasmar (tolcapone)
Thuốc điều trị Parkinson thuộc nhóm ức chế enzyme COMT
Công dụng
Tương tự nhóm chất ức chế MAO B, nhóm chất ức chế COMT cũng giúp bảo tồn lượng Dopamine nội sinh thông qua ngăn chặn hoạt động của enzym phân hủy Dopamine (enzyme catechol-O-methyltransferase).
Thuốc ức chế COMT cũng giúp kéo dài thời gian tác dụng của levodopa, đặc biệt là trong giai đoạn “tắt” của bệnh Parkinson.
Nhược điểm, tác dụng phụ
Thuốc ức chế COMT không có hiệu quả khi sử dụng đơn độc mà phải kết hợp với levodopa (trừ Stalevo là thuốc duy nhất kết hợp cả nhóm levodopa và ức chế COMT).
Các tác dụng phụ tiềm ẩn của thuốc ức chế COMT bao gồm tiêu chảy và đổi màu nước tiểu. Tasmar (tolcapone) cũng có thể gây tổn thương gan, vì vậy người bệnh cần theo dõi chức năng gan của bạn thông qua xét nghiệm máu thường xuyên. Ngoài ra, chất ức chế COMT hoạt động với levodopa, các tác dụng phụ hoặc biến chứng có thể bao gồm những tác dụng phụ liên quan đến levodopa, bao gồm cả rối loạn vận động.
Amantadine
Amantadine thường được biết đến là thuốc kháng vi rút, có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của vi rút cúm. Hiện nay, loại thuốc này cũng đang được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson.
Tên thuốc thường dùng
- Symmetrel (amantadine giải phóng tức thì)
- Gocovri (amantadine giải phóng kéo dài)
- Osmolex ER (amantadine giải phóng kéo dài)
Thuốc điều trị Parkinson nhóm amantadine
Công dụng
Amantadine có thể giảm nhanh chứng mất vận động nhưng ít làm có tác dụng trên triệu chứng run và tăng trương lực cơ.
Dạng giải phóng tức thì (Symmetrel) của thuốc thường được dùng đơn trị liệu cho bệnh Parkinson giai đoạn đầu hoặc khi người bệnh bị rối loạn vận động. Dạng giải phóng kéo dài (Gocovri) thì dùng trong giai đoạn “tắt” (off-time) của bệnh, khi các triệu chứng không thể kiểm soát tốt.
Nhược điểm, tác dụng phụ
Tác dụng phụ phổ biến của 2 biệt dược Symmetrel và Osmolex ER bao gồm: Mất ngủ, buồn nôn, chóng mặt và xuất hiện các đốm lấm tấm màu đỏ tím trên da. Với Gocovri, thuốc có thể gây ra ảo giác (nhìn thấy những thứ không có thật), chóng mặt, khô miệng, phù chân và bàn chân, táo bón và té ngã.
Các thuốc này cũng gây ảnh hưởng đến thận, nên cần trao đổi kỹ với bác sĩ nếu bạn đang mắc kèm các bệnh về thận.
Thuốc đối kháng thụ thể Adenosine - Istradefylline
So với các thuốc kể trên, Istradefylline được coi là một loại thuốc điều trị bệnh Parkinson mới. Năm 2019, loại thuốc này mới được phê duyệt để điều trị giai đoạn “tắt” cho người bệnh Parkinson đang dùng levodopa / carbidopa.
Tên thuốc thường dùng
Nourianz (istradefylline)
Công dụng
Nourianz (istradefylline) giúp giảm mức độ và tần suất xuất hiện giai đoạn “tắt” ở người bệnh Parkinson. Cơ chế tác dụng của thuốc là ức chế hoạt động của thụ thể adenosine A2A.
Bình thường, thụ thể A2A sẽ làm giảm hoạt động của dopamine trong não. Bằng cách ngăn chặn hoạt động của thụ thể này, istradefylline giúp kéo dài thời gian hoạt động của dopamine, từ đó giảm giai đoạn “tắt” ở người bệnh Parkinson.
Nourianz (istradefylline) là thuốc điều trị Parkinson mới
Nhược điểm, tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp liên quan đến Nourianz bao gồm rối loạn vận động (cử động bất thường, không tự chủ), chóng mặt, táo bón, buồn nôn, ảo giác (nhìn thấy những thứ không có ở đó) và mất ngủ.
Các thuốc trị Parkinson làm giảm triệu chứng ngoài vận động
Các triệu chứng ngoài vận động của bệnh Parkinson (như mất ngủ, trầm cảm, táo bón…) thường xảy ra từ rất sớm, trước cả khi tình trạng run tay chân, co cứng cơ xuất hiện. Vì thế, người bệnh cũng cần sử dụng thêm các thuốc để điều trị triệu chứng ngoài vận động như sau:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: Các thông tin về thuốc điều trị bệnh Parkinson trên đây chỉ mang tính tham khảo, việc sử dụng thuốc ở mỗi người sẽ khác nhau. Vì vậy, nếu gặp các triệu chứng ngoài vận động, người bệnh nên đi khám để được chỉ định thuốc phù hợp nhất với cơ địa và tình trạng sức khỏe.
Lưu ý để sử dụng thuốc chữa bệnh Parkinson an toàn, hiệu quả
Hầu hết các thuốc điều trị Parkinson đều có thể gây ra các tác dụng phụ và dễ nhờn thuốc. Để quá trình điều trị bệnh Parkinson bằng thuốc an toàn và hiệu quả hơn, người bệnh nên tuân thủ các hướng dẫn sau:
Uống thuốc đúng liều, đúng giờ
- Nên uống thuốc vào những giờ cố định trong ngày. Việc uống thuốc đúng giờ sẽ giúp duy trì nồng độ Dopamine một cách cân bằng. Nếu hay quên, bạn có thể ghi ra giấy hoặc hẹn đồng hồ thông báo giờ uống thuốc. Luôn mang theo thuốc khi đi du lịch hoặc công tác xa.
- Nếu quên dùng thuốc, hãy uống ngay khi nhớ ra và sau đó điều chỉnh thời gian của liều tiếp theo. Ví dụ: nếu bạn dùng liều vào lúc 8 giờ sáng, 12 giờ trưa, 4 giờ chiều và 8 giờ tối và bạn quên liều giữa ngày (12h) cho đến 2 giờ chiều, các liều tiếp theo của bạn sẽ là lúc 6 giờ chiều và 10 giờ tối.
- Không dùng hai liều cùng nhau để bù cho một liều mà bạn đã quên uống hoặc uống quá muộn so với liều tiếp theo.
- Không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều lượng, bởi điều này không chỉ nguy hại đến sức khỏe mà còn khiến bệnh Parkinson trở nặng hơn.
- Nên uống cả viên thay vì nhai hoặc nghiền nát để tránh làm giảm hoạt tính của thuốc. Trong trường hợp bác sĩ kê cho bạn liều 1/2 hoặc 1/4 viên, bạn nên bẻ thuốc theo vạch đã được tạo sẵn trên viên thuốc.
Cần uống thuốc chữa bệnh Parkinson đúng giờ để đảm bảo hiệu quả
Áp dụng các mẹo giúp giảm tác dụng phụ của thuốc
Ăn nhẹ trước khi uống thuốc
Buồn nôn và nôn là hai trong số những tác dụng phụ thường gặp nhất khi mới bắt đầu dùng levodopa và carbidopa. Ăn một vài chiếc bánh quy giòn hoặc bánh mì trước khi uống thuốc có thể giúp giảm các triệu chứng này.
Thay đổi thời gian dùng thuốc
Đôi khi bạn có thể ngăn ngừa tác dụng phụ của thuốc bằng cách thay đổi thời gian dùng thuốc trong ngày. Ví dụ, nếu một loại thuốc khiến bạn buồn ngủ, hãy uống thuốc vào buổi tối thay vì buổi sáng. Nếu thuốc gây mất ngủ, hãy uống vào buổi sáng hoặc buổi chiều.
Hỏi bác sĩ để được chỉnh liều hoặc thử cách điều trị khác
Các tác dụng phụ như rối loạn vận động có thể do liều lượng levodopa chưa phù hợp. Khi này bạn nên đi khám và hỏi ý kiến bác sĩ để giảm liều hoặc kết hợp thêm các loại thuốc khác để giảm tác dụng phụ này.
Ngoài ra, thuốc không phải là cách duy nhất để điều trị bệnh Parkinson. Những người bị Parkinson đã lâu (ít nhất 4 năm) và bị rối loạn vận động có thể hỏi bác sĩ về phương pháp kích thích não sâu (DBS). Đây là một loại phẫu thuật được sử dụng để điều trị các triệu chứng Parkinson, như run và cứng khớp. Nếu phẫu thuật kích thích não sâu thành công, người bệnh có thể giảm bớt được liều thuốc điều trị.
Xem thêm:
- [Cẩn trọng] 8 dấu hiệu nguy hiểm của bệnh Parkinson
- Bệnh Parkinson có chữa được không? Có khỏi hẳn được không?
Kết hợp sử dụng thảo dược để tăng hiệu quả điều trị
Ngày nay, để hạn chế tác dụng phụ của thuốc điều trị và nâng cao hiệu quả điều trị bệnh Parkinson, nhiều chuyên gia khuyến khích sử dụng thêm các sản phẩm hỗ trợ chứa Thiên ma, Câu đằng.
Sử dụng thảo dược hỗ trợ làm tăng hiệu quả điều trị căn bệnh Parkinson
Nhiều bằng chứng khoa học cho thấy, trong những thảo dược này có chứa các hoạt chất sinh học tương tự tiền chất dinh dưỡng của tế bào thần kinh, giúp nuôi dưỡng và làm ổn định quá trình dẫn truyền thần kinh. Đồng thời, Thiên ma và Câu đằng còn gián tiếp làm tăng lượng dopamine, từ đó giúp giảm run tay chân, cứng cơ và các triệu chứng khó ngủ, táo bón mà bệnh Parkinson gây ra.
Hiểu rõ về thuốc điều trị Parkinson là cách tốt nhất giúp bạn “chung sống hòa bình” với căn bệnh này. Trong khi chờ đợi những phương pháp mới có thể chữa khỏi bệnh, bạn hãy thực hành thật tốt những hướng dẫn trong bài viết này để sử dụng thuốc Parkinson một cách an toàn, hiệu quả.
Tham khảo: parkinsons.org.uk, michaeljfox.org, michaeljfox.org, healthline.com,